Có 1 kết quả:
逃犯 táo fàn ㄊㄠˊ ㄈㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) escaped criminal
(2) fugitive from the law (criminal suspect on the run)
(2) fugitive from the law (criminal suspect on the run)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0